Campestre do Maranhão
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Maranhense |
• Tổng cộng | 12.199 |
Mã điện thoại | 99 |
Tiểu vùng | Porto Franco |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 19.82/km2 (51.3/mi2) |
Campestre do Maranhão
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Maranhense |
• Tổng cộng | 12.199 |
Mã điện thoại | 99 |
Tiểu vùng | Porto Franco |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 19.82/km2 (51.3/mi2) |
Thực đơn
Campestre do MaranhãoLiên quan
Campestre Campestre-et-Luc Campestre de Goiás Campestre da Serra Campestre do MaranhãoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Campestre do Maranhão http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...